Wollastonite là một khoáng vật canxi inosilicate. Bột được thu được bằng cách chế biến các loại đá chứa wollastonite. Các hạt thường có cấu trúc dạng kim hoặc acicular. Về mặt hóa học, wollastonite có công thức CaSiO₃. Thành phần hóa học tương đối đơn giản này, kết hợp với cấu trúc tinh thể của nó, trao cho nó những đặc tính vật lý và hóa học riêng biệt. Hình dạng dạng kim của các hạt là một đặc điểm then chốt góp phần vào hiệu suất của nó trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Bột wollastonite được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để cải thiện chất lượng của sản phẩm gốm. Nó có thể giảm nhiệt độ nung, rút ngắn thời gian nung và tăng cường các đặc tính cơ học của gốm sứ. Trong việc sản xuất gạch men và sứ, wollastonite giúp tạo ra các sản phẩm có khả năng chống mài mòn tốt hơn và bề mặt hoàn thiện đẹp hơn. Khi thêm vào cao su, bột wollastonite có thể hoạt động như một chất điền đầy gia cố. Nó có thể cải thiện độ bền kéo, khả năng kháng rách và độ cứng của các sản phẩm cao su, làm cho chúng phù hợp hơn cho các ứng dụng như lốp xe, dây chuyền băng tải và gioăng. Trong sơn và lớp phủ, bột wollastonite có thể cải thiện khả năng che phủ, độ bền và khả năng kháng thời tiết. Cấu trúc dạng kim của nó cũng có thể tăng cường các đặc tính hình thành màng của lớp phủ, cung cấp một lớp phủ đồng đều và bảo vệ hơn.
Số CAS. |
13983-17-0 |
Nơi sản xuất |
Trung Quốc |
Màu sắc |
Trắng |
Hình dạng |
Bột/sợi |
Tính tinh khiết |
80-96% |
Grade |
Cấp độ Công nghiệp/ |
Bao bì |
5-25kg/bao, bao bì tùy chỉnh |
Số lượng tối thiểu |
1kg |